keonhacai com hôm nay Công ty TNHH Dược phẩm Otsuka, Ltd

công ty
ngày 29 tháng 6 năm 2005

Tổng quan về kết quả keonhacai com hôm nay chính cá nhân cho năm keonhacai com hôm nay chính kết thúc tháng 3 năm 2005 (nhiệm kỳ thứ 41)

i Ngày họp chung của các cổ đông: 28 tháng 6 năm 2004

Có hay không báo cáo keonhacai com hôm nay chính hợp nhất: Có

ii Kết quả cá nhân cho năm keonhacai com hôm nay chính hiện tại (ngày 1 tháng 4 năm 2004 đến ngày 31 tháng 3 năm 2005)

1 Kết quả kinh doanh (đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTăng/giảm tốc độ trước đó
Sales 338,085 334,975 0,9%
Lợi nhuận hoạt động 14,019 16,810 Δ16,6%
Lợi nhuận hoạt động 19,136 15,638 22,4%
Thu nhập ròng 19,109 13,748 39,0%
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu* 1,401.95 1,125.11 24,6%
  • *Thu nhập ròng trên mỗi đơn vị chia sẻ: Yen
2 điều kiện toàn bộ (đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTỷ lệ thay đổi trước đó từ giai đoạn trước
Tổng keonhacai com hôm nay sản 436,425 405,880 7,5%
vốn chủ sở hữu của cổ đông 301,943 283,669 6,4%
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông 69,2% 69,9% -
Tỷ lệ lợi nhuận ròng của cổ đông 6,5% 4,8% -
Tổng tỷ lệ lợi nhuận hoạt động vốn 44% 3,9% -
tỷ lệ doanh thu đặt hàng 5,7% 47% -
3 Số tiền đầu tư (đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạigiai đoạn đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trước
Chi phí nghiên cứu và phát triển 52,515 41,851 25,5%
Đầu tư bảo trì 6,690 8,342 Δ19,8%

iii Tổng quan về giai đoạn hiện tại

1) Sự cố bán hàng (đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạigiai đoạn đầu tiênTỷ lệ tăng/giảm trước đó so với giai đoạn trướcTỷ lệ thành phần
Kinh doanh liên quan đến thuốc 191,683 184,196 41% 56,7%
Kinh doanh liên quan đến sản phẩm tiêu dùng 146,402 150,779 Δ2,9% 43,3%
2) Bán hàng các sản phẩm thuốc y tế lớn (đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trước
Mucosta 30,703 29,489 41%
Pretal 27,546 22,924 20,2%
Meptin 7,314 7,297 0,2%
Dinh dưỡng enterbral* 9,591 8,499 12,8%
  • *"Lacole" + "dòng đôi"
Bảng cân đối riêng lẻ(đơn vị: triệu yên)
Chủ đềThời gian hiện tại
2005.3.31
giai đoạn đầu tiên
2004.3.31
Tăng hoặc giảm
(phần keonhacai com hôm nay sản)
i keonhacai com hôm nay sản hiện tại 161,694 142,659 19,035
1) Tiền mặt/tiền gửi 25,933 13,229 12,704
2) Ghi chú và keonhacai com hôm nay khoản phải thu 94,537 84,263 10,274
3) Hàng tồn kho 26,825 27,508 Δ683
4) keonhacai com hôm nay sản thuế hoãn lại 5,707 3,275 2,432
5) Khác 8,814 14,489 5,675
6) Dự trữ cho các keonhacai com hôm nay khoản nghi ngờ Δ124 Δ106 Δ18
ii keonhacai com hôm nay sản cố định 274,731 263,220 11,511
(1) keonhacai com hôm nay sản cố định hữu hình 64,808 67,832 3,024
1) Tòa nhà 25,979 27,507 1,528
2) Xây dựng 2,028 2,248 Δ220
3) Máy móc 6,743 8,174 1,431
4) Land 22,879 22,879 0
5) Khác 7,177 7,021 156
(2) Tổng keonhacai com hôm nay sản cố định vô hình 6,448 7,009 Δ561
(3) Đầu tư và các keonhacai com hôm nay sản khác 203,474 188,379 15,095
1) Chứng khoán đầu tư 26,935 25,318 1,617
2) Cổ phiếu công ty con 146,917 139,985 6,932
3) Các khoản vay dài hạn 2,854 3,771 Δ917
4) keonhacai com hôm nay sản thuế hoãn lại 7,457 4,690 2,767
5) Khác 19,692 15,002 4,690
6) Dự trữ cho các keonhacai com hôm nay khoản nghi ngờ Δ383 Δ389 6
Tổng keonhacai com hôm nay sản 436,425 405,880 30,545
(đơn vị: triệu yên)
Chủ đềThời gian hiện tại
2005.3.31
Thuật ngữ đầu tiên
2004.3.31
tăng hoặc giảm
(do nợ)
I Nợ phải trả hiện tại 107,787 98,916 8,871
1) Ghi chú đã trả 2,139 3,486 1,347
2) keonhacai com hôm nay khoản phải trả 46,397 45,404 993
3) Các khoản vay dài hạn được hoàn trả trong vòng một năm 2,697 3,364 Δ667
4) Trái phiếu trả nợ trong vòng một năm 0 8,000 ​​Δ8000
5) keonhacai com hôm nay khoản phải trả 12,983 10,730 2,253
6) Chi phí chưa thanh toán 14,126 14,780 Δ654
7) Thuế doanh nghiệp chưa thanh toán, vv 13,532 847 12,685
8) Khác 15,911 12,302 3,609
ii không có khả năng 26,694 23,293 3,401
1) Khoản vay dài hạn 3,966 6,722 Δ2,756
2) Dự trữ lợi ích hưu trí 22,300 16,248 6,052
3) Dự trữ lợi ích hưu trí điều hành 427 323 104
Tổng nợ 134,482 122,210 12,272
(Bộ phận vốn)
I Capital 6,791 6,791 0
ii thặng dư vốn 34,100 34,100 0
Dự trữ vốn 34,100 34,100 0
iii thu nhập giữ lại 256,750 238,629 18,121
Dự trữ lợi nhuận 1,500 1,500 0
Quỹ dự trữ tùy chọn 236,026 223,299 12,727
Lợi nhuận không được đặt ra cho năm keonhacai com hôm nay chính hiện tại 19,223 13,829 5,394
IV chênh lệch đánh giá cổ phiếu 4,684 4,532 152
V Kho bạc Δ383 Δ383 0
Tổng vốn 301,943 283,669 18,274
​​Tổng nợ và vốn chủ sở hữu 436,425 405,880 30,545
Báo cáo thu nhập cá nhân(đơn vị: triệu yên)
Chủ đềThời gian hiện tại
200441 ~ 2005331
Thuật ngữ đầu tiên
200341 ~ 2004331
tăng hoặc giảm
Phần lãi và lỗ hoạt độngBộ phận Lợi nhuận và Lợi nhuận hoạt độngSales 338,085 334,975 3,110
Chi phí bán hàng 157,361 160,535 3,174
Chi phí bán hàng và chung và quản trị 166,705 157,629 9,076
lợi nhuận hoạt động 14,019 16,810 Δ2,791
Bộ phận lãi và lỗ không hoạt độngDoanh thu không hoạt động 7,461 4,284 3,177
Chi phí không hoạt động 2,344 5,457 3,113
lợi nhuận hoạt động 19,136 15,638 3,498
Phần lãi và lỗ đặc biệtLợi ích đặc biệt 10,368 9,147 1,221
Mất đặc biệt 305 1,781 1,476
Lợi nhuận hiện tại trước thuế 29,199 23,004 6,195
Thuế doanh nghiệp, thuế cư trú và thuế kinh doanh 15,393 5,336 10,057
Điều chỉnh thuế doanh nghiệp 5,303 3,919 Δ9,222
Lợi nhuận ròng trong khoảng thời gian 19,109 13,748 5,361
Lợi nhuận trước được chuyển tiếp 113 81 32
Lợi nhuận không được đặt ra cho năm keonhacai com hôm nay chính hiện tại 19,223 13,829 5,394