keonhacai ngoai hang anh Công ty TNHH Dược phẩm Otsuka, Ltd

công ty
ngày 25 tháng 6 năm 2004

Kết quả keonhacai ngoai hang anh chính cá nhân Tóm tắt cho năm keonhacai ngoai hang anh chính kết thúc tháng 3 năm 2004 (nhiệm kỳ thứ 40)

i Ngày họp chung của các cổ đông: ngày 25 tháng 6 năm 2004

Có hay không báo cáo keonhacai ngoai hang anh chính hợp nhất: Có

ii Kết quả cá nhân cho năm keonhacai ngoai hang anh chính hiện tại (ngày 1 tháng 4 năm 2003 đến ngày 31 tháng 3 năm 2004)

1 Kết quả kinh doanh(đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trước
Sales 334,975 324,214 3,3%
lợi nhuận hoạt động 16,810 13,389 25,6%
Lợi nhuận hoạt động 15,638 16,604 Δ5,8%
Thu nhập ròng 13,748 9,020 52,4%
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu* 1,125.11 744.71 511%
  • *Thu nhập ròng trên mỗi đơn vị chia sẻ: Yen
2 điều kiện toàn bộ(Đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trước
Tổng keonhacai ngoai hang anh sản 405,880 366,878 10,6%
vốn chủ sở hữu của cổ đông 283,669 233,805 213%
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông 69,9% 63,7% -
Tỷ lệ lợi nhuận ròng vốn cổ phần của cổ đông 4,8% 3,8% -
Tổng tỷ lệ lợi nhuận hoạt động vốn 39% 4,5% -
tỷ lệ doanh thu đặt hàng 4,7% 5,1% -
3 Số tiền đầu tư(đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trước
Chi phí nghiên cứu và phát triển 41,851 32,260 29,7%
Đầu tư bảo trì 8,342 8,569 Δ2,6%

iii Tổng quan về giai đoạn hiện tại

1) Sự cố bán hàng(đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trướcTỷ lệ thành phần
Kinh doanh liên quan đến thuốc 187,559 171,741 92% 560%
Kinh doanh liên quan đến sản phẩm tiêu dùng 147,417 152,473 Δ3,3% 440%
2) Bán hàng các sản phẩm thuốc y tế lớn(đơn vị: triệu yên)
Thời gian hiện tạiThuật ngữ đầu tiênTốc độ tăng và giảm so với giai đoạn trước
Mucosta 29,489 28,159 47%
Pretal 22,924 22,031 41%
Meptin 7,297 7,928 7,9%
Dinh dưỡng nhập học* 8,499 6,592 28,9%
  • *"Lacole" + "dòng đôi"
Bảng cân đối cá nhân(đơn vị: triệu yên)
Chủ đềThời gian hiện tại
H16331
giai đoạn đầu tiên
H15331
Tăng hoặc giảm
(Phần keonhacai ngoai hang anh sản)
keonhacai ngoai hang anh sản lỏng 142,659 143,234 Δ575
tiền mặt/tiền gửi 13,229 14,633 1,404
Hàng tỷ khoản phải thu/keonhacai ngoai hang anh khoản phải thu 84,263 88,720 Δ4,457
Hàng tồn kho 27,508 27,744 Δ237
keonhacai ngoai hang anh sản thuế hoãn lại 3,275 5,474 Δ2,199
khác 14,489 7,553 6,934
Tính khả dụng cho các keonhacai ngoai hang anh khoản nghi ngờ Δ106 Δ892 786
keonhacai ngoai hang anh sản cố định 263,220 223,644 39,576
keonhacai ngoai hang anh sản cố định hữu hình 67,832 69,926 Δ2,094
tòa nhà 27,507 28,007 Δ500
Xây dựng 2,248 2,456 Δ208
Thiết bị cơ học 8,174 8,524 350
đất 22,879 23,638 Δ759
khác 7,021 7,300 Δ278
keonhacai ngoai hang anh sản cố định vô hình 7,009 5,579 1,430
Đầu tư và các keonhacai ngoai hang anh sản khác 188,379 148,138 40,241
Chứng khoán đầu tư 25,318 18,964 6,354
chia sẻ công ty con 139,985 107,690 32,295
Khoản vay dài hạn 3,771 4,714 943
keonhacai ngoai hang anh sản thuế hoãn lại 4,690 8,071 3,381
khác 15,001 8,797 3,044
Tính khả dụng cho các keonhacai ngoai hang anh khoản nghi ngờ Δ389 Δ100 Δ289
Tổng keonhacai ngoai hang anh sản 405,880 366,878 39,002
(đơn vị: triệu yên)
Chủ đềThời gian hiện tại
H16331
giai đoạn đầu tiên
H15331
Tăng hoặc giảm
(do nợ)
Nợ hiện tại 98,916 97,897 1,019
Ghi chú thanh toán 3,486 3,233 253
keonhacai ngoai hang anh khoản phải trả 45,404 44,954 450
Trả nợ cho vay dài hạn trong vòng một năm 3,364 3,381 17
trái phiếu năm rill-in-1 8,000 - 8,000
keonhacai ngoai hang anh khoản được chấp nhận 10,730 11,364 Δ634
Chi phí chưa thanh toán 14,780 12,709 2,071
khác 1,3149 22,252 9,104
Trách nhiệm pháp lý 23,293 35,175 Δ11,882
trái phiếu mượn - 8,000 Δ8000
Vay dài hạn 6,722 10,145 3,423
Dự trữ lợi ích hưu trí 16,248 16,826 578
Tính khả dụng cho lợi ích hưu trí điều hành 323 203 120
Tổng nợ 122,210 133,072 Δ10,862
(phần vốn)
Capital 6,791 6,000 791
Thặng dư vốn 34,100 - 34,100
Dự trữ vốn 34,100 - 34,100
Lợi nhuận được giữ lại 238,629 225,684 12,945
Dự trữ lợi nhuận 1,500 1,500 0
Quỹ dự trữ tùy chọn 223,299 215,110 8,189
Lợi nhuận không được đặt ra cho năm keonhacai ngoai hang anh chính hiện tại 13,829 9,074 4,755
chênh lệch định giá chứng khoán 4,532 2,120 2,412
Kho bạc Δ383 - Δ383
Tổng vốn 283,669 233,805 49,864
Tổng nợ và vốn chủ sở hữu 405,880 366,878 39,002
Báo cáo thu nhập cá nhân(đơn vị: triệu yên)
Chủ đềThời gian hiện tại
H1541 ~ H16331
Thuật ngữ đầu tiên
H1441 ~ H15331
tăng hoặc giảm
Phần lãi và lỗ hoạt độngBộ phận Lợi nhuận và Lợi nhuậnSales 334,975 324,214 10,761
Chi phí bán hàng 160,535 164,915 Δ4,393
Chi phí bán hàng và chung và quản trị 157,629 145,909 11,720
lợi nhuận hoạt động 16,810 13,389 3,421
Bộ phận lãi và lỗ không hoạt độngDoanh thu không hoạt động 4,284 6,014 1,730
Chi phí không hoạt động 5,457 2,798 2,659
Lợi nhuận đặt hàng 15,638 16,604 Δ966
Phần lãi và lỗ đặc biệtLợi ích đặc biệt 9,147 5,487 3,660
Mất đặc biệt 1,781 4,654 Δ2,873
Thu nhập cần thiết trước thuế 23,004 17,437 5,567
Thuế doanh nghiệp, thuế cư trú và thuế kinh doanh 5,336 10,086 Δ4,750
Điều chỉnh thuế doanh nghiệp 3,919 1,668 5,587
Thu nhập ròng 13,748 9,020 4,728
Lợi nhuận trước được chuyển tiếp 81 53 28
Lợi nhuận không được đặt ra cho năm keonhacai ngoai hang anh chính hiện tại 13,829 9,074 4,755